Có 2 kết quả:
門球 mén qiú ㄇㄣˊ ㄑㄧㄡˊ • 门球 mén qiú ㄇㄣˊ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) croquet
(2) goal ball (served by the goal keeper)
(2) goal ball (served by the goal keeper)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) croquet
(2) goal ball (served by the goal keeper)
(2) goal ball (served by the goal keeper)
Bình luận 0